
| loại pin | Pin LiFePO4 |
| Mô hình | AIN-4F6 |
| Định mức điện áp | 12V |
| Sức chứa giả định | 6Ah |
| Điện áp sạc tối đa | 14,6V |
| Xả điện áp cắt | 8.0V |
| Vòng đời ở 100% DOD | ≥2000 |
| Điện trở bên trong (mΩ) | ≤7 |
| Cân nặng | 0,85kg |

| loại pin | Pin LiFePO4 |
| Mô hình | AIN-4F6 |
| Định mức điện áp | 12V |
| Sức chứa giả định | 6Ah |
| Điện áp sạc tối đa | 14,6V |
| Xả điện áp cắt | 8.0V |
| Vòng đời ở 100% DOD | ≥2000 |
| Điện trở bên trong (mΩ) | ≤7 |
| Cân nặng | 0,85kg |